Có 2 kết quả:

身才 shēn cái ㄕㄣ ㄘㄞˊ身材 shēn cái ㄕㄣ ㄘㄞˊ

1/2

shēn cái ㄕㄣ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stature
(2) build (height and weight)
(3) figure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shēn cái ㄕㄣ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stature
(2) build (height and weight)
(3) figure

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0